Công suất máy phát điện công nghiệp là một trong những yếu tố quan trọng nhất khi lựa chọn thiết bị. Bởi nó quyết định khả năng cung cấp điện của máy cho các hệ thống, dây chuyền hoặc trung tâm thương mại.
Công suất máy phát điện có ý nghĩa như thế nào?
Xác định khả năng tải của máy
Công suất máy phát điện công thể hiện máy phát có thể cấp điện được cho bao nhiêu thiết bị cùng lúc. Nếu công suất quá nhỏ, máy sẽ bị quá tải. Dễ hư hỏng hoặc không đủ điện để vận hành hệ thống.
Ví dụ công suất máy phát điện công nghiệp 100 kVA chỉ phù hợp cấp điện cho văn phòng hoặc xưởng nhỏ. Không thể sử dụng cho cả nhà máy lớn.
Căn cứ để lựa chọn máy phù hợp
Khi biết được tổng nhu cầu điện của công trình, bạn có thể dựa vào công suất để chọn máy phù hợp. Nhằm tránh lãng phí trong trường hợp quá dư công suất hoặc rủi ro do thiếu công suất. Máy có công suất dư thừa sẽ tiêu hao nhiên liệu nhiều hơn mà không hiệu quả.
Đảm bảo an toàn và tuổi thọ thiết bị
Sử dụng máy đúng công suất giúp thiết bị điện không bị quá tải điện. Hệ thống hoạt động ổn định góp phần làm máy phát bền hơn, ít bị hỏng hóc.
Tối ưu chi phí vận hành
Chọn đúng công suất phù hợp với nhu cầu sử dụng sẽ giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu. Người dùng có thể tiết kiệm được nhiên liệu và chi phí bảo trì. Hạn chế hao mòn máy phát điện do hoạt động quá tải hoặc thiếu tải.
Đáp ứng yêu cầu sử dụng trong từng hoàn cảnh
Công suất dự phòng cần đảm bảo khi mất điện lưới.
Công suất liên tục cần cho nhà máy, khu công nghiệp vận hành 24/7.
Công suất khởi động thường cao hơn thực tế, đặc biệt là với máy nén, động cơ điện.
Hiện nay đang có những loại công suất máy phát điện nào ?
Phân loại theo dải công suất sử dụng
Dải công suất | Ứng dụng phổ biến |
Bé hơn 10 kVA | Hộ gia đình, tiệm nhỏ, quán cà phê |
10 – 50 kVA | Văn phòng nhỏ, nhà hàng, xưởng sản xuất mini |
60 – 150 kVA | Trường học, bệnh viện nhỏ, khách sạn vừa |
160 – 500 kVA | Tòa nhà, khu công nghiệp vừa, nhà máy sản xuất |
500 kVA – 3000 kVA | KCN lớn, nhà máy luyện kim, trung tâm dữ liệu, cảng biển |
Phân loại theo mục đích hoạt động
Standby Power (công suất dự phòng) : Công suất tối đa cung cấp trong thời gian ngắn,khi mất điện lưới đột ngột cho hệ thống văn phòng, khách sạn, tòa nhà.
Prime Power (công suất chính) : Dùng để chạy thường xuyên nhưng có thay đổi tải. Cấp điện cho những nơi không có điện lưới như công trường, khu dân cư vùng sâu.
Continuous Power (công suất liên tục) : Cung cấp điện liên tục với tải ổn định 24/24 cho nhà máy lớn, ngành dầu khí, hạ tầng viễn thông.
Một số công suất tiêu chuẩn phổ biến theo từng dòng máy
Máy phát điện gia đình : 2 kVA, 5 kVA, 7.5 kVA
Máy phát điện công nghiệp :
- 30 kVA, 60 kVA, 100 kVA
- 150 kVA, 200 kVA, 250 kVA
- 300 kVA, 400 kVA, 500 kVA
- 750 kVA, 1000 kVA, 1250 kVA, 1500 kVA
- 2000 – 2500 kVA: dùng cho dự án quy mô lớn
Công suất có thể tùy chỉnh
Nhiều hãng cung cấp máy phát có thể lắp ráp theo yêu cầu riêng. Phù hợp với từng mục tiêu công nghiệp. Nếu lắp 2 máy 500 kVA song song để tạo nguồn 1000 kVA. Giúp tối ưu chi phí, linh hoạt vận hành. Hoặc người vận hành có thể sử dụng tổ hợp hệ thống dự phòng kết hợp máy phát điện chính (hybrid).
Gợi ý một số dòng máy phát điện công nghiệp được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam
Máy phát điện Mitsubishi (Nhật Bản)
Với động cơ mạnh mẽ, hoạt động ổn định, tuổi thọ cao, tiết kiệm nhiên liệu.Máy phát điện Mitsubishi đã trở thành một trong những thương hiệu máy phát điện công nghiệp được ưa chuộng tại Việt Nam. Công suất phổ biến từ 10 kVA đến 2500 kVA. Máy phát điện Mitsubishi thường được dùng cho nhà máy sản xuất, khu công nghiệp, bệnh viện, trung tâm thương mại.

Máy phát điện Cummins (Mỹ)
Ưu điểm: Chạy êm, hiệu suất cao, dễ bảo trì, phụ tùng phổ biến.
Công suất phổ biến: từ 30 kVA đến 2250 kVA.
Ứng dụng: Công trình xây dựng, khách sạn, nhà máy chế biến.

Máy phát điện Perkins (Anh Quốc)
Ưu điểm: Tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp môi trường khắt khe, chạy ổn định lâu dài.
Công suất phổ biến: 10 – 2000 kVA.
Ứng dụng: Hệ thống điện dự phòng cho tòa nhà, văn phòng, khách sạn cao cấp.
Máy phát điện Doosan (Hàn Quốc)
Ưu điểm: Giá thành cạnh tranh, công suất ổn định, thiết kế bền bỉ.
Công suất phổ biến: 100 – 750 kVA.
Ứng dụng: Các xưởng công nghiệp vừa, nhà máy sản xuất bao bì, dệt may.
>>> Tham khảo chi tiết các thương hiệu trên : Máy phát điện công nghiệp chính hãng

Hướng dẫn lựa chọn công suất máy phát điện công nghiệp phù hợp
Tính tổng công suất thiết bị sử dụng
Cộng toàn bộ công suất (kW hoặc kVA) của các thiết bị điện cần dùng cùng lúc. Nếu thiết bị ghi công suất theo kW, có thể quy đổi sang kVA theo công thức : kVA = kW / 0.8 (hệ số cosφ ≈ 0.8)
Cộng thêm hệ số dự phòng
Khi mua nên chọn máy có côgn suất lớn hơn nhu cầu sử dụng khoảng 10–25% công suất dự phòng để đảm bảo máy không bị quá tải.
Công thức tính toán nhanh : Công suất cần thiết = Tổng công suất × 1.2
Xác định mục đích sử dụng
Dự phòng (Standby): Chọn theo công suất cao nhất có thể xảy ra khi mất điện.
Chạy thường xuyên (Prime): Máy cần có công suất lớn hơn và bền hơn.
Chạy 24/7 (Continuous): Chọn dòng máy công nghiệp chịu tải ổn định lâu dài.
Máy phát điện Mitsubishi công nghiệp chính hãng
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ Bình Minh – Nhà phân phối máy phát điện Mitsubishi chính hãng
Địa chỉ : Số 31 ngõ 92 Nguyễn Khánh Toàn, P.Quan Hoa, Q.Cầu Giấy, TP. Hà Nội
Số Hotline : 0964 160 888
Email : contact@gensetpower.vn