Quy trình đấu nối cầu diode an toàn và chính xác
Dây nối và cọc đấu nối đóng vai trò cầu nối quan trọng giữa cầu diode với các bộ phận khác. Đây là vị trí tiếp xúc với dòng điện có điện áp và cường độ cao. Nếu đấu nối sai sẽ làm giảm hiệu suất truyền tải hoặc chập mạch. Vì vậy, việc hiểu rõ chức năng từng cọc đấu nối và thực hiện đúng quy trình đấu nối rất quan trọng. Hãy cùng Bình Minh Group tìm hiểu chi tiết qua bài viết này.

Cấu tạo và chức năng dây nối – cọc đấu nối
Vị trí và vai trò trong hệ thống
Cầu diode có chức năng chỉnh lưu – Chuyển đổi dòng điện xoay chiều (AC) thành dòng điện một chiều (DC). Dây nối đóng vai trò như các “tuyến mạch huyết” liên kết giữa cầu diode và các bộ phận khác. Mỗi điểm đấu nối cần đảm bảo tiếp xúc tốt. Chịu được dòng tải và nhiệt độ cao trong suốt quá trình vận hành.
Nối với Stato
Dây nối từ cuộn dây stato thường là đầu vào chính dẫn dòng AC đến cầu diode. Tùy vào cấu hình máy phát, số lượng dây AC đầu vào có thể là 2 hoặc 3 dây. Các dây này thường được đấu vào các cọc có ký hiệu như AC1, AC2 hoặc ~, được bố trí trên tấm đế hoặc ngay thân cầu diode.
- Yêu cầu kỹ thuật: Dây nối phải đúng pha, có tiết diện đủ lớn để chịu dòng AC. Các đầu cos phải được siết chắc, tránh hiện tượng lỏng.
Nối với Rotor
Cầu diode có thể có cọc đấu nối đến rotor thông qua chổi than. Dòng DC từ cầu diode có thể cấp ngược trở lại rotor để duy trì từ trường ổn định.
- Lưu ý: Các điểm nối liên quan đến rotor thường yêu cầu kiểm soát tốt dòng một chiều (DC). nếu đấu sai cực tính sẽ gây đảo chiều từ trường.
Nối với AVR
Một trong những dây quan trọng nối từ cầu diode là dây cấp tín hiệu điện áp đến AVR (Automatic Voltage Regulator). AVR sử dụng tín hiệu này để kiểm soát điện áp đầu ra.
- Đặc điểm kỹ thuật: Dây từ cầu diode đến AVR thường là dây tín hiệu DC hoặc lấy mẫu điện áp. Cần đảm bảo chống nhiễu, kết nối ổn định.
Các đầu nối thường gặp
Cọc đấu nối (Terminal Posts)
Đây là các điểm tiếp xúc trực tiếp trên thân cầu diode hoặc bảng cực đầu ra. Dùng để cố định dây dẫn và truyền tải điện.
Một số loại phổ biến:
- Cọc ren:
Loại phổ biến nhất, dạng bulong ren M5, M6 hoặc M8. Cho phép siết dây dẫn bằng ê-cu. Đảm bảo tiếp xúc chắc chắn và dễ bảo trì.
- Cọc đồng tròn (round copper terminal):
Là dạng trục đồng tròn, không có ren. Dây được gắn vào bằng vít hãm ngang hoặc hàn thiếc.
- Terminal dạng vít siết (screw terminal):
Dạng kẹp vít trực tiếp vào đầu dây. Ưu điểm lắp nhanh, nhưng không phù hợp với dòng cao.
Ký hiệu trên cọc đấu nối:
- AC1, AC2 / ~: Đầu vào xoay chiều từ stato.
- + / – hoặc B+ / B–: Đầu ra dòng một chiều.
- D+, D– / F+, F–: Cấp tín hiệu cho AVR hoặc dòng kích rotor.
- W / AUX / S: Tín hiệu phụ, ví dụ đo tốc độ quay.
Đầu dây nối
Là phần tiếp xúc điện của dây dẫn được bấm hoặc hàn vào lõi dây, sau đó gắn vào cọc.
Phân loại theo cấu tạo:
- Đầu cos tròn (ring lug):
Có lỗ tròn gắn vào cọc ren bằng ê-cu. Là loại thông dụng nhất trong hệ thống công suất trung bình đến cao.
- Đầu cos chẻ (fork lug):
Có khe hở hình chữ U, cho phép thao tác lắp nhanh mà không tháo hết ê-cu.
- Đầu cốt bấm thẳng (pin lug):
Dùng cho cọc vít dạng kẹp. Không có lỗ tròn, mà là thanh đồng dẹt.
Yêu cầu kỹ thuật với dây nối và đầu nối
- Tiết diện dây dẫn
Tiết diện dây phải được chọn dựa trên dòng điện làm việc tối đa của từng nhánh mạch. Dưới đây là hướng dẫn cơ bản:
Dòng điện định mức | Tiết diện dây đồng tối thiểu |
≤ 20A | 2.5 mm² |
20–40A | 4.0 mm² |
40–80A | 6.0 – 10 mm² |
> 80A | ≥ 16 mm² |
- Chất liệu dây và lớp cách điện
Lõi dây: Nên sử dụng dây lõi đồng mềm để giảm gãy gập.
Cách điện: Nên chọn dây bọc cách điện chịu nhiệt tốt. Như PVC cấp công nghiệp hoặc cao su tổng hợp (XLPE, EPR)
- Tiêu chuẩn đầu nối (cosse)
Đầu cos nên được bấm bằng kìm chuyên dụng để đảm bảo lực siết đều, tránh gãy hoặc lỏng.
Chất liệu cos: Ưu tiên đầu cos bằng đồng mạ thiếc hoặc cos đồng trần nếu môi trường khô ráo. Không dùng nhôm cho dây nhỏ vì dễ bị lỏng.
- Lực siết tại điểm đấu nối
- Việc siết quá lỏng sẽ tạo ra điện trở tiếp xúc cao, gây phát nhiệt cục bộ, làm cháy đầu nối.
- Siết quá chặt có thể làm vỡ cọc ren hoặc biến dạng đầu cos.
Khuyến nghị lực siết tiêu chuẩn cho ê-cu:
Loại ren | Momen siết khuyến nghị |
M5 | 2.5 – 3.5 Nm |
M6 | 4.0 – 5.5 Nm |
M8 | 8.0 – 10 Nm |
→ Nên sử dụng cờ lê lực hoặc tua vít đo momen khi siết ở vị trí quan trọng.
Nguyên tắc an toàn trước khi đấu nối
- Ngắt toàn bộ nguồn điện:
Đảm bảo máy phát và hệ thống ắc quy đã được cắt hoàn toàn. Dùng đồng hồ vạn năng kiểm tra không còn điện áp dư tại các điểm đấu nối.

- Làm sạch bề mặt tiếp xúc:
Vệ sinh cọc đấu nối và đầu dây bằng giấy nhám mịn hoặc dung dịch làm sạch tiếp điểm. Tránh để bụi, dầu mỡ hoặc lớp oxy hóa gây tăng điện trở tiếp xúc.
- Kiểm tra thiết bị và dây dẫn:
Dùng đồng hồ vạn năng kiểm tra cầu diode (theo chiều dẫn).
Đo thông mạch dây, loại bỏ dây đứt, cos lỏng.
Đảm bảo không có dây nào chạm mass ngoài ý muốn.
- Chuẩn bị đúng dụng cụ:
Cờ lê lực, tuốc nơ vít cách điện, máy siết mô-men (nếu cần). Tuyệt đối không dùng dụng cụ mòn, cong hoặc không đúng cỡ.
Quy trình đấu nối cầu diode chuẩn kỹ thuật
Xác định đúng cực và vị trí
Trước khi thao tác, cần xác định rõ từng cực trên cầu diode. Cấu trúc thông thường bao gồm:
- Cọc AC: Nhận tín hiệu điện xoay chiều (AC) từ cuộn stator.
- Cọc DC dương: Ký hiệu “+”, “B+”, “D+” – xuất dòng điện một chiều (DC) ra nạp cho ắc quy.
- Cọc DC âm: Ký hiệu “–”, “B–”, “D–” – thường đấu về mass hoặc cực âm ắc quy.
Một số cầu diode có thêm các cọc phụ, cần đối chiếu với hướng dẫn của nhà sản xuất để tránh nhầm lẫn.
Trình tự đấu nối
Việc đấu nối nên tuân theo thứ tự logic để đảm bảo an toàn điện.
Bước 1: Đấu đầu vào từ stator đến cọc AC trên cầu diode
- Dây từ cuộn phát của stator (AC) thường có từ 1 đến 3 pha.
- Đảm bảo dây được bấm cos chắc chắn và tiếp xúc tốt với chân cọc.
Bước 2: Đấu dây từ cọc dương của cầu diode đến AVR hoặc ắc quy
- Nếu cấp cho AVR → ưu tiên đi dây ngắn, ít suy hao.
- Nếu sạc cho ắc quy → dùng dây tiết diện đủ lớn, có cầu chì bảo vệ nếu cần.
- Kiểm tra chiều phân cực trước khi đấu.
Bước 3: Đấu cọc âm về mass hoặc cực âm ắc quy
- Có thể nối trực tiếp vào khung máy, hoặc về cực âm của ắc quy.
- Đảm bảo điểm tiếp xúc sạch và chống oxy hóa.
Bước 4: Kiểm tra lại độ siết
- Dùng cờ lê lực hoặc tua vít mô-men để siết theo đúng thông số khuyến nghị.
- Siết đều, không nghiêng đầu cos, không để lỏng hoặc siết quá chặt.
Ghi nhãn và cố định đầu dây
Ghi nhãn dây:
- Dùng ống gen co nhiệt có in ký hiệu (ví dụ: AC, B+, B–) hoặc nhãn phân cực rõ ràng.
- Ghi nhãn hai đầu dây để dễ nhận diện trong bảo trì sau này.
Cố định cơ khí:
- Gắn dây vào gông giữ dây, đệm cao su hoặc thanh định tuyến, tránh để dây treo tự do.
- Đầu cos cần có độ chùng hợp lý (~1–2cm), tránh căng dây hoặc gãy cổ cos do rung lắc.
Kiểm tra sau khi đấu nối
- Kiểm tra cơ học:
Quan sát lại toàn bộ các điểm đấu nối. Đảm bảo cos siết chặt, không cong lệch, không có dây bị xoắn hoặc gập góc. Dây dẫn phải được cố định chắc chắn, tránh rung hoặc ma sát vào vỏ máy.
- Kiểm tra thông mạch:
Dùng đồng hồ vạn năng đo thông mạch giữa các đầu dây. Đảm bảo không có chạm mass ngoài ý muốn và không có điểm đứt ngầm. Kiểm tra điện trở giữa các cực phải phù hợp với thông số kỹ thuật.
- Cấp nguồn và đo điện áp ra:
Sau khi xác nhận an toàn, cấp nguồn hoặc khởi động máy phát. Đo điện áp tại cọc DC (B+ và B–). Giá trị điện áp phải ổn định, không dao động mạnh. Nếu có AVR, kiểm tra phản ứng điều chỉnh khi thay đổi tải.
- Quan sát hoạt động ban đầu:
Trong 5–10 phút đầu, theo dõi hiện tượng nóng bất thường ở dây hoặc cọc. Phát hiện sớm các điểm tiếp xúc kém. Nếu có mùi khét, rung mạnh hoặc âm thanh lạ – Dừng ngay để kiểm tra lại toàn bộ hệ thống.