Tư vấn chọn mua máy phát điện cho gia đình chi tiết nhất

Máy phát điện dùng cho gia đình bao nhiêu kw?.Thiết bị cung cấp điện năng cần thiết trong sự cố mất điện hoặc tình huống khẩn cấp, máy phát điện là giải pháp hữu hiệu cho hộ gia đình và doanh nghiệp. Bài viết hướng dẫn lựa chọn máy phát điện phù hợp nhu cầu sử dụng gia đình.

1. Công suất máy phát điện là gì?

Khả năng sinh công của máy phát điện phản ánh lượng điện năng tạo ra trong một giờ hoạt động, quyết định sự phù hợp với nhu cầu tiêu thụ. Hai loại công suất chính được phân biệt:

Công suất dự phòng (Stand-by Power): đại diện cho công suất tối đa máy đạt được trong điều kiện hoạt động theo chu kỳ, cho phép vận hành đến 200 giờ mỗi năm. Tuy nhiên, công suất vận hành thực tế không vượt quá 70% tổng công suất, thường được huy động trong trường hợp quá tải hoặc hoạt động ngắn hạn dưới một giờ.

Công suất liên tục (Prime Power): chỉ mức điện năng máy tạo ra liên tục trong 24 giờ, không giới hạn số lần vận hành hàng năm, dưới điều kiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo nhà sản xuất. Công suất này thích hợp cho tải điện ổn định.

Thông thường, công suất liên tục thấp hơn công suất dự phòng, song lại là thông số then chốt. Cụ thể, trong 12 giờ vận hành, máy chỉ đáp ứng công suất dự phòng trong khoảng một giờ.

2. Cách tính công suất máy phát điện dùng cho gia đình

2.1. Đơn tính công suất máy móc

Tại Việt Nam, kilowatt (kW) là đơn vị tiêu chuẩn đo công suất thực tế. Song song đó, kilovolt-ampere (kVA), đại diện cho công suất biểu kiến, cũng được ứng dụng rộng rãi.

Việc chuyển đổi giữa kVA và kW là cần thiết để xác định chính xác thông số kỹ thuật của máy phát điện. Ngoài ra, mã lực (HP) cũng được sử dụng phổ biến, với hệ số quy đổi: 1 HP tương đương 0,746 kW, hoặc ngược lại, 1 kW xấp xỉ 1,36 HP hay 0,8 kVA.

Kinh nghiệm chọn mua máy phát điện cho gia đình

2.2. Phương pháp tính toán công suất

Đơn vị đo lường:

| Loại máy phát điện | kVA | kW |
|———————-|————————–|————————–|
| Một pha | (I x U)/ 1000 | (I x U x PF)/1000 |
| Ba pha | (I x U x 1.73)/ 1000 | (I x U x 1.73 x PF)/1000 |

Tính toán cường độ dòng điện:

  • Từ kW: I = (kW x 1000)/(U x PF) (một pha); I = (kW x 1000)/ (1.73 x U x PF) (ba pha)
  • Từ kVA: I = (kVA x 1000)/U (một pha); I = (kVA x 1000)/(1.73 x U) (ba pha)

Trong đó:

kW (Kilowatt): Công suất tiêu thụ; kVA (Kilovolt Ampe): Công suất biểu kiến; I: Cường độ dòng điện (Ampe); U: Hiệu điện thế (Volt); PF: Hệ số công suất (thường lấy 0,8 đối với máy phát điện). 1 kW tương đương 1 kVA x 0.8.

3. Hướng dẫn cách chọn máy phát điện cho gia đình

Lựa chọn máy phát điện phụ thuộc chủ yếu vào nhu cầu tiêu thụ điện năng của hộ gia đình. Khâu đầu tiên, tối quan trọng là xác định tổng công suất thiết bị điện thường xuyên vận hành. Chỉ khi nắm rõ thông số này, việc chọn máy phát điện công suất thích hợp mới khả thi.

Các thiết bị gia dụng thông dụng hiện nay – tivi, tủ lạnh, máy giặt, đèn chiếu sáng… – đều có ghi rõ công suất tiêu thụ. Do đó, việc lập danh sách và tính toán tổng công suất tiêu thụ trở nên đơn giản, dễ dàng. Từ đó, việc lựa chọn thiết bị phù hợp trở nên dễ dàng hơn.

Tư vấn chọn mua máy phát điện cho gia đình chi tiết nhất
Việc lựa chọn máy phát điện cần cân nhắc kỹ lưỡng công suất. Nên ưu tiên máy có công suất vượt quá tổng nhu cầu tiêu thụ từ 10% đến 15%. Gia đình nên sử dụng máy có công suất 2-3 kW, bổ sung thêm thiết bị như tủ lạnh, bình nóng lạnh thì cần công suất 4-5 kW.

Đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ, trường học, máy phát điện 10 kVA là lựa chọn thích hợp. Công ty, xí nghiệp quy mô lớn cần máy phát điện có công suất từ 100 đến máy phát điện 2500 kVA để đáp ứng nhu cầu.

Tránh lựa chọn máy có công suất quá thấp hoặc quá cao dẫn đến lãng phí và nguy cơ sự cố như chập điện, cháy nổ. Công suất là yếu tố then chốt khi chọn mua máy phát điện cho gia đình. Genset Power mong rằng thông tin trên hữu ích cho quý khách hàng trong việc lựa chọn thiết bị phù hợp. Trân trọng.