Báo giá Máy phát điện Mitsubishi 700KVA MGS800R. Mitsubishi là một hãng sản xuất máy phát điện có uy tín và thương hiệu trên thế giới.
Máy phát điện Mitsubishi có những tính năng và ưu điểm vượt trội hơn các máy khác. Chúng nổi tiếng với sự tối ưu hiệu suất hoạt động và tiết kiệm nhiên liệu.
Chúng tôi – Bình Minh Group là đơn vị đi đầu trong lĩnh vực cung cấp máy phát điện. Chúng tôi là nhà phân phối chính thức máy phát điện Mitsubishi tại Việt Nam.
Máy phát điện Mitsubishi 700KVA MGS800R
Thông số sản phẩm
Thông số kỹ thuật cơ bản
50Hz | ||||||
Model MGS | MGS0800R | |||||
Điện áp 1 | (V) | 380 | ||||
Công suất | Công suất dự phòng (ESP) |
Công suất tối đa (CP) |
Công suất định mức (PRP) | Công suất liên tục TT Dữ liệu (DCCP) |
Công suất liên tục (COP) | |
Công suất định mức đầu ra 2 | (KVA) (kW) |
780 624 |
700 560 |
550 440 |
||
Model động cơ | S6R2-PTAR | |||||
Tiêu hao nhiên liệu 3 (lít /giờ ) (% tải) |
25% | 51 | 48 | 41 | ||
50% | 86 | 79 | 65 | |||
75% | 125 | 113 | 91 | |||
100% | 166 | 149 | 118 | |||
Tiêu hao dầu bôi trơn (100% tải) |
(lít /giờ) | 0.65 | 0.58 | 0.46 | ||
Đầu phát | (MG-) | S6C | ||||
Hệ thống làm mát | (Loại) | Két nước tích hợp với hệ thống mạch vòngkín | ||||
Kích thước | ||||||
Dài | (mm) | 3825 | ||||
Rộng | (mm) | 1800 | ||||
Khô | (mm) | 1940 | ||||
Trọng lượng (Khô) | (kg) | 5900 | 6050 | 5900 | 6050 | 6050 |
(Ướt) | (kg) | 6180 | 6330 | 6180 | 6330 | 6330 |
Động cơ diesel
MGS0800R | 50Hz | |||||
Công suất dự phòng (ESP) | Công suất tối đa (CP) | Công suất định mức (PRP) | Công suất liên tục tại Trung tâm dữ liệu (DCCP) | Công suất liên tục (COP) | ||
Model động cơ | S6R2-PTAR 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp, tăng áp với bộ làm mát bằng không khí |
|||||
Tổng công suất động cơ (không quạt) |
(kWm) | 688 | 625 | 515 | ||
Công suất cánh quạt | (kWm) | 20 | 20 | 20 | ||
Tốc độ | (v/p) | 1500 | 1500 | 1500 | ||
Áp suất hiệu dụng trung bình | (MPa) | 1.8 | 1.7 | 1.4 | ||
Hấp thụ hồi nhiệt | (kW) | 64 | ||||
Số xy lanh | 6 | |||||
Đường kính/hành trình piston | (mm) | 170 / 220 | ||||
Tổng dung tích xy lanh | (lít) | 29.96 | ||||
Tỷ số nén | 14.0:1 | |||||
Tốc độ Piston | (m/giây) | 11.0 | ||||
Độ ồn cách 1m (Không bao gồm hút, xả & quạt) | (dB(A)) | 106 | ||||
Điều tốc | Loại | Điện tử | ||||
Điều chỉnh tần số | Cấp G3 | |||||
Tải trọng tức thời G3 | (%) | 45 | 48 | 58 | ||
Dải tần số ở trạng thái ổn định | ±0.25% | |||||
Nhiệt thải ra chất làm mát | (kW) | 452 | 408 | 330 | ||
Nhiệt thải ra bộ xả | (kW) | 612 | 549 | 435 | ||
Nhiệt thải từ động cơ ra môi trường | (kW) | 55 | 49 | 40 |
Hệ thống dầu bôi trơn
MGS0800R | 50Hz | ||||||||||||
Công suất dự phòng (ESP) | Công suất tối đa (CP) | Công suất định mức (PRP) | Công suất liên tục tại Trung tâm dữ liệu (DCCP) | Công suất liên tục (COP) | |||||||||
Dung tích dầu bôi trơn | (lít) | 100 | |||||||||||
Hệ thống dầu bôi trơn | Loại | Tuần hoàn cưỡng bức bằng bơm bánh răng | |||||||||||
Bộ lọc dầu bôi trơn | Loại | Giấy lọc | |||||||||||
Bộ làm mát dầu bôi trơn | Loại | Làm mát bằng nước |
Hệ thống làm mát
50Hz | |||||||||||||
Công suất dự phòng (ESP) | Công suất tối đa (CP) | Công suất định mức (PRP) | Công suất liên tục tại Trung tâm dữ liệu (DCCP) | Công suất liên tục (COP) | |||||||||
Dung tích chất làm mát không có/ có bộ tản nhiệt |
(lít) | 55 / 155 | |||||||||||
Điện trở bên ngoài của bơm làm mát |
(kgf/ cm2) | 0.35 | |||||||||||
Lưu lượng chất làm mát | (lít/phút) | 820 | |||||||||||
Tốc độ luồng khí của quạt làm mát |
(m3/ phút) | 720 | |||||||||||
Áp suất lưu lượng gió quạt làm mát |
(kPa) | 0.1 | |||||||||||
Nhiệt độ môi trường | (℃) | 40 |
Đầu phát máy phát điện Mitsubishi 700KVA MGS800R
50Hz | |||||||||||
Công suất dự phòng (ESP) | Công suất tối đa (CP) | Công suất định mức (PRP) | Công suất liên tục tại Trung tâm dữ liệu (DCCP) | Công suất liên tục (COP) | |||||||
Đầu phát | Loại | Không chổi than,tự kích từ,tự thông gió và từ trường quay | |||||||||
Kiểu | 3 Pha 4 Dây | ||||||||||
Cấp bảo vệ | IP23 | ||||||||||
Hệ số công suất | 0.8 | ||||||||||
Cực | 4 cực | ||||||||||
Cấp cách điện | Cấp H | ||||||||||
Nhiệt độ tăng | Cấp H Đỉnh | Cấp H | Cấp F | ||||||||
AVR | Loại *1 | DAVR | |||||||||
Điều chỉnh điện áp | Ổn định *2 | ±0. 25% | |||||||||
0 – 100% tải |
Tối đa 1.0% | ||||||||||
Độ biến dạng dạng sóng | 5% (Tải tuyến tính cân bằng không méo sóng) | ||||||||||
Tải không cân bằng | Tối đa 25% | ||||||||||
Thứ tự pha ngược | Tối đa 8% | ||||||||||
Quá tốc độ | Tối đa 125% tốc độ thông thường |
Xem thêm: Máy phát điện Mitsubishi 700KVA MGS800R
Ưu điểm máy phát điện Mitsubishi 700KVA MGS800R
Dòng máy này được thiết kế cấu tạo hiện đại, tối ưu. Vì vậy mà máy có những đặc điểm và tính năng vượt trội các dòng máy có cùng công suất trên thị trường.
- Công suất mạnh mẽ
- Hiệu suất vượt trội
- Độ ổn định cao
- Tiết kiệm nhiên liệu
- Bảo trì dễ dàng
Xem thêm: Catalog máy phát điện Mitsubishi.
Báo giá máy phát điện Mitsubishi 700KVA MGS800R
Trên thị trường hiện tại có rất nhiều nơi bán máy phát điện. Là người mua hàng thông thái, quý khách nên tìm đơn vị bán uy tín, tận tâm. Dưới đây là đơn vị uy tín được nhiều doanh nghiệp tin tưởng đề xuất.
Công ty TNHH Thiết bị Công Nghệ Bình Minh chuyên cung cấp các dòng máy phát điện Mitsubishi công suất lớn. Chúng tôi là một trong hai nhà phân phối chính thức với Mitsubishi tại Việt Nam.
Với phương châm tử tế – học hỏi – phát triển, chúng tôi đã từng ngày đổi mới. Mục đích để mang lại giá trị tốt đẹp tới cộng đồng và xã hội. Là đối tác của nhiều tổ chức lớn trên cả nước, chúng tôi cam kết về sản lượng cũng như dịch vụ hậu mãi tốt đẹp.
Quý khách đang có nhu cầu tìm hiểu về máy phát điện Mitsubishi 700KVA MGS800R. Hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá cụ thể.
Công ty TNHH thiết bị công nghệ Bình Minh (BMG) – Nhà phân phối máy phát điện Mitsubishi chính hãng tại Việt Nam
Địa chỉ : Số 31 ngõ 92 Nguyễn Khánh Toàn, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, TP.Hà Nội
Hotline : 0964.160.888
Email: contact@gensetpower.vn
Website: https://gensetpower.vn