101 lỗi máy phát điện thường gặp và cách khắc phục. Máy phát điện là thiết bị dự phòng rất quan trọng trong việc cung cấp nguồn điện dự phòng cho các hộ gia đình, xưởng sản xuất, bệnh viện, trường học, khu công nghiệp….Cũng nhu các thiết bị khắc máy phát điện được cấu tạo khá phức tạp và sự cố về kỹ thuật là điều không thể tránh khỏi.
Tuy vậy, việc chuẩn đoán và khắc phục kịp thời sẽ giúp bạn hạn chế tối đa những rủi ro ảnh hưởng đến máy móc và hoạt động thường ngày. Bài viết này sẽ chia sẻ 101 lỗi thường gặp và cách xử lý hiệu quả.
1. Máy phát điện không khởi động được
Nguyên nhân: Bình acquy bị hỏng, lâu không sử dụng ko còn điện hoặc bình acquy bị yếu, hệ thống khởi động bị lỗi hoặc hết nhiên liệu
Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ bình acquy xem bị hỏng hay yếu. Nếu yếu hãy sạc điện cho bình acquy còn hỏng thì phải thay acquy mới, kiểm tra hệ thống khởi động xem có bị đứt dây hay không và kiểm tra nhiên liệu xem đã có chưa.
2. Máy nổ nhưng không phát ra điện
Nguyên nhân: Hệ thống điều khiển điện áp hoặc mạch kích từ gặp trục trặc.
Khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế bộ điều khiển AVR và mạch kích từ.
3.Hiện tượng sụt áp điện khi tải tăng
Nguyên nhân chính:
Sự cố bộ điều khiển AVR: AVR không hoạt động hiệu quả, dẫn đến không ổn định điện áp.
Công suất máy phát không đủ: Máy phát điện không đáp ứng được nhu cầu tải.
Để khắc phục, cần:
Kiểm tra và sửa chữa AVR: Đảm bảo AVR hoạt động ổn định.
Tăng công suất máy phát: Nâng cấp máy phát hoặc sử dụng nguồn điện dự phòng.
Giảm tải: Tắt bớt thiết bị tiêu thụ điện năng nếu cần.
4. Sự cố quá nhiệt máy phát điện
Nguyên nhân: Hệ thống làm mát gặp trục trặc, van gió bị kẹt hoặc tải trọng vượt quá mức cho phép.
Cách khắc phục: Kiểm tra và sửa chữa hệ thống làm mát, vệ sinh bộ phận giải nhiệt và giảm tải trọng nếu cần thiết.
5.Tiếng ồn và rung động quá mức.
Nguyên nhân: Do kết cấu lắp đặt không chắc chắn, động cơ hoạt động không cân bằng.
Khắc phục: Kiểm tra và siết chặt toàn bộ ốc vít, cân chỉnh động cơ.
6. Khói đen từ động cơ
Nguyên nhân: Có thể là dấu hiệu của việc cung cấp nhiên liệu không hiệu quả. Hoặc do thiếu hụt lượng không khí hoặc sử dụng nhiên liệu kém chất lượng.
Khắc phục: Nên vệ sinh bộ lọc không khí và sử dụng nhiên liệu chất lượng cao để giải quyết vấn đề này.
7. Động cơ chạy không đều có hiện tượng giật cục
Nguyên nhân: Hệ thống cung cấp nhiên liệu gặp trục trặc, bình chứa nhiên liệu có lẫn tạp chất.
Cách khắc phục: Tiến hành vệ sinh hệ thống nhiên liệu và bộ lọc nhiên liệu, đảm bảo sạch sẽ.
8. Báo động đèn cảnh báo nhiệt độ
Nguyên nhân có thể là hệ thống làm mát gặp vấn đề hoặc động cơ hoạt động liên tục ở mức tải cao. Hãy kiểm tra quạt làm mát và hệ thống giải nhiệt, đồng thời giảm tải cho động cơ.
9.Máy phát điện tự ngắt
Nguyên nhân: Cảm biến nhiệt lỗi. Khắc phục: Thay cảm biến nhiệt.
10.Khói trắng từ ống xả
Nguyên nhân: Nước làm mát rò rỉ. Khắc phục: Kiểm tra hệ thống làm mát.
11 – 20. Các vấn đề về hệ thống nhiên liệu
11. Thiếu nhiên liệu cung cấp: Kiểm tra bơm nhiên liệu và lọc nhiên liệu, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
12. Bơm nhiên liệu yếu: Kiểm tra tình trạng bơm nhiên liệu và thay thế nếu cần thiết.
13. Nhiên liệu bị nhiễm bẩn: Làm sạch hệ thống nhiên liệu và thay thế bộ lọc nhiên liệu để loại bỏ tạp chất.
14. Rò rỉ nhiên liệu: Kiểm tra kỹ lưỡng các ống dẫn nhiên liệu, xiết chặt hoặc thay thế những vị trí bị hỏng.
15. Khói thải màu trắng: Do nhiên liệu không cháy hết, cần kiểm tra và vệ sinh vòi phun.
16. Bộ lọc nhiên liệu bị tắc: Thay thế bộ lọc nhiên liệu theo định kỳ để đảm bảo dòng nhiên liệu thông suốt.
17. Van điều áp nhiên liệu gặp trục trặc: Kiểm tra hoạt động của van điều áp và thay thế nếu cần.
18. Khó khởi động khi trời lạnh: Kiểm tra bộ phận sưởi nhiên liệu để đảm bảo khả năng khởi động trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
19. Nhiên liệu chảy ngược: Kiểm tra và đảm bảo van chặn nhiên liệu hoạt động hiệu quả.
20. Tiêu thụ nhiên liệu bất thường: Kiểm tra rò rỉ nhiên liệu và hiệu suất hoạt động của bơm nhiên liệu để tìm nguyên nhân tiêu thụ nhiên liệu tăng đột biến.
21-30. Các sự cố điện áp và công suất
21. Sụt áp khi khởi động: Hãy kiểm tra kỹ càng tụ điện và bộ điều áp, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
22. Điện áp không ổn định: Cần kiểm tra kỹ lưỡng bộ điều khiển AVR và mạch kích từ để xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố.
23. Dòng điện dao động: Hãy kiểm tra hệ thống ổn áp và mạch điều khiển, điều chỉnh cho phù hợp để ổn định dòng điện.
24. Công suất đầu ra thấp hơn bình thường: Kiểm tra kỹ động cơ và điều chỉnh tải cho phù hợp, tránh quá tải gây ảnh hưởng đến hiệu suất.
25. Sụt áp đột ngột khi tải cao: Đảm bảo máy phát không hoạt động quá tải, tránh tình trạng sụt áp đột ngột.
26. Bộ điều khiển công suất lỗi: Nên thay thế hoặc sửa chữa bộ điều khiển công suất để đảm bảo hoạt động ổn định.
27. Không có điện ra mặc dù động cơ hoạt động: Hãy kiểm tra kỹ đầu phát để xác định nguyên nhân và khắc phục sự cố.
28. Điện áp cao bất thường: Điều chỉnh bộ AVR một cách chính xác để đưa điện áp về mức ổn định.
29. Điện áp thấp: Cần kiểm tra AVR và dây dẫn, đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả và không bị lỗi.
30. Không điều chỉnh được điện áp: Thay thế hoặc điều chỉnh lại AVR để đảm bảo khả năng điều chỉnh điện áp hiệu quả.
31-40. Sự cố hệ thống làm mát
31. Rò rỉ nước làm mát: Kiểm tra kỹ lưỡng đường ống, siết chặt các mối nối để khắc phục tình trạng rò rỉ.
32. Máy phát nóng nhanh: Xác định nguyên nhân bằng cách kiểm tra bộ tản nhiệt và mức nước làm mát.
33. Quạt làm mát không hoạt động: Kiểm tra hệ thống quạt, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết.
34. Nhiệt độ nước làm mát quá cao: Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và quạt, đảm bảo hoạt động ổn định.
35. Nước làm mát bốc hơi nhanh: Kiểm tra toàn bộ hệ thống làm mát để tìm nguyên nhân rò rỉ, sau đó bổ sung nước làm mát phù hợp.
36. Van điều chỉnh nhiệt độ bị lỗi: Thay thế van điều chỉnh nhiệt độ mới để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
37. Tắc đường ống làm mát: Vệ sinh hoặc thay thế đường ống làm mát để đảm bảo lưu thông nước làm mát.
38. Áp suất nước làm mát không đủ: Kiểm tra và sửa chữa bơm nước làm mát nếu cần thiết.
39. Bộ phận làm mát bị đóng cặn: Vệ sinh hoặc thay thế bộ phận làm mát bị đóng cặn để đảm bảo hiệu quả làm mát.
40. Rò rỉ dầu trong hệ thống làm mát: Kiểm tra các bộ phận liên quan, sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết.
41-50. Sự cố về Acquy và hệ thống khởi động
41. Ắc quy không sạc: Kiểm tra bộ sạc, thay thế nếu cần.
42. Ắc quy yếu: Thay mới ắc quy đã sử dụng lâu.
43. Khởi động chậm trời lạnh: Kiểm tra hệ thống khởi động.
44. Tiếng kêu lạ khi khởi động: Kiểm tra khớp nối và hệ thống khởi động.
45. Ắc quy hết điện nhanh: Kiểm tra ắc quy và hệ thống sạc.
46. Đèn cảnh báo khởi động sáng: Kiểm tra toàn bộ hệ thống.
47. Động cơ không tắt khi ngắt: Kiểm tra công tắc và hệ thống điện.
48. Mạch khởi động ngắt: Kiểm tra mạch, sửa chữa nếu cần.
49. Công tắc khởi động hỏng: Thay công tắc.
50. Bình ắc quy phồng: Ngừng sử dụng, thay mới ngay.
Ngoài những lỗi cơ bản trên thì còn có các lỗi, vấn đề về động cơ, bộ điều khiển, cảm biến nhiệt độ, van nén, lỗi màn hình hiển thị, sự cố cơ học nhỏ và lỗi cài đặt phần mềm, hệ thống còn gặp phải các sự cố do điện tử, cơ khí và môi trường.
Khi gặp các lỗi không thể tự mình xử lý được hãy gọi cho chúng tôi:
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Bình Minh – Nhà phân phối chính thức máy phát điện Mitsubishi chính hãng trên toàn quốc
🔰 Địa chỉ: số 31 ngõ 92 Nguyễn Khánh Toàn – Cầu Giấy – Hà Nội
📱 Tel: 0964 160 888
💌 Email: contact@gensetpower.vn
🌐 Website: https://gensetpower.vn