Các loại ắc quy dùng cho máy phát điện: Ưu điểm và nhược điểm từng loại
Trên thị trường hiện nay có nhiều loại ắc quy máy phát điện khác nhau. Mỗi loại có ưu, nhược điểm riêng phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Hãy cùng Bình Minh Group tìm hiểu các loại ắc quy phổ biến dành cho máy phát điện và cách lựa chọn phù hợp nhất.
Vai trò của ắc quy
Ắc quy đóng vai trò quan trọng trong máy phát điện. Nó cung cấp năng lượng ban đầu để khởi động động cơ. Khi nhận tín hiệu từ hệ thống khởi động, ắc quy truyền điện đến động cơ khởi động (Starter Motor). Giúp quay trục khuỷu và kích hoạt quá trình vận hành. Nếu ắc quy yếu hoặc hỏng, máy phát có thể khởi động chậm.
Ngoài ra, ắc quy còn duy trì điện năng cho bảng điều khiển, bộ điều áp AVR, hệ thống cảm biến và các thiết bị tự động như ATS (Automatic Transfer Switch). Nhờ đó, máy phát có thể tự động khởi động, đảm bảo vận hành ổn định và liên tục.

Các loại ắc quy hiện nay
Ắc quy axit-chì (Lead-Acid Battery)
Cấu tạo
Ắc quy axit-chì bao gồm các bản cực chì và chì dioxide ngâm trong dung dịch axit sulfuric. Khi phóng điện, phản ứng hóa học giữa axit và bản cực tạo ra dòng điện. Loại ắc quy này có thiết kế hở với nắp thông hơi để giải phóng khí khi sạc.
Ứng dụng
Với khả năng cung cấp dòng khởi động mạnh và giá thành rẻ. Ắc quy axit-chì được sử dụng trong máy phát điện dân dụng, công nghiệp quy mô nhỏ.
Ưu điểm
- Giá thành thấp, dễ sản xuất và phổ biến trên thị trường.
- Có khả năng cung cấp dòng điện mạnh, đáp ứng nhu cầu khởi động nhanh.
- Khả năng phục hồi sau khi xả sâu nếu được sạc lại đúng cách.
Nhược điểm
- Cần bổ sung nước cất định kỳ để duy trì dung dịch điện phân.
- Dễ bị rò rỉ axit, gây ăn mòn và ảnh hưởng đến an toàn.
- Tuổi thọ tương đối ngắn, trung bình từ 3 – 5 năm.
Ắc quy khô
Cấu tạo
Ắc quy khô thực chất cũng là một dạng ắc quy axit-chì. Nhưng được thiết kế kín hoàn toàn, không cần bổ sung nước. Bên trong, axit sulfuric được giữ trong các tấm sợi thủy tinh hoặc dạng gel, giúp hạn chế bay hơi và rò rỉ.
Ứng dụng
Do ít cần bảo dưỡng và có độ ổn định cao, ắc quy khô thường được sử dụng trong máy phát điện công nghiệp, hệ thống UPS (bộ lưu điện), hệ thống viễn thông và các thiết bị yêu cầu nguồn điện đáng tin cậy.
Ưu điểm
- Không cần bổ sung nước, ít bảo dưỡng hơn so với ắc quy axit-chì truyền thống.
- Giảm thiểu nguy cơ rò rỉ axit, an toàn hơn khi sử dụng.
- Tuổi thọ cao hơn, trung bình từ 5 – 7 năm.
Nhược điểm
- Giá thành cao hơn so với ắc quy axit-chì thông thường.
- Nếu bị sạc quá mức, có thể gây tích tụ khí bên trong, làm giảm tuổi thọ.
Ắc quy Lithium-ion
Cấu tạo
Ắc quy Lithium-ion sử dụng các ion lithium di chuyển qua lại giữa cực âm bằng than chì và cực dương bằng hợp chất lithium. Dung môi điện phân dạng gel hoặc lỏng giúp duy trì quá trình trao đổi ion.
Ứng dụng
Nhờ trọng lượng nhẹ và hiệu suất cao, ắc quy Lithium-ion đang được sử dụng trong máy phát điện di động, hệ thống lưu trữ năng lượng tái tạo, và những thiết bị yêu cầu công suất cao nhưng cần tiết kiệm không gian.
Ưu điểm
- Trọng lượng nhẹ hơn 50% so với ắc quy axit-chì cùng dung lượng.
- Sạc nhanh hơn, có thể đạt 80% dung lượng chỉ trong 1 – 2 giờ.
- Tuổi thọ dài, trung bình 8 – 10 năm.
- Không cần bảo dưỡng, không bị rò rỉ chất lỏng.
Nhược điểm
- Giá thành rất cao, gấp 3 – 5 lần so với ắc quy axit-chì.
- Dễ bị hỏng do quá nhiệt nếu không có hệ thống kiểm soát nhiệt độ tốt.
- Cần bộ sạc chuyên dụng, không thể thay thế đơn giản như ắc quy axit-chì.
Ắc quy Nickel-Cadmium
Cấu tạo
Ắc quy Nickel-Cadmium sử dụng cực dương bằng hydroxide niken và cực âm bằng cadmium, với dung dịch điện phân là Kali hydroxit. Đây là loại ắc quy có khả năng chịu nhiệt và chống sốc tốt nhất.
Ứng dụng
Do đặc tính bền bỉ, ắc quy Ni-Cd thường được sử dụng trong máy phát điện hàng không, quân sự, công nghiệp nặng và các hệ thống cần nguồn điện ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.
Ưu điểm
- Chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường từ -40°C đến 60°C.
- Tuổi thọ cao, có thể đạt 15 – 20 năm nếu được bảo dưỡng tốt.
- Khả năng phóng điện mạnh, thích hợp cho những thiết bị yêu cầu công suất cao.
Nhược điểm
- Giá thành cao, đắt hơn nhiều so với ắc quy axit-chì.
- Cadmium là kim loại độc hại. Nó gây ô nhiễm môi trường nếu không được xử lý đúng cách.
- Hiện tượng “hiệu ứng nhớ” khiến hiệu suất bị suy giảm nếu không được xả điện đầy đủ trước khi sạc lại.
Tiêu chí lựa chọn ắc quy phù hợp
Nhu cầu sử dụng
Ắc quy dùng cho máy phát điện dân dụng thường là loại axit-chì hoặc SLA. Đảm bảo giá rẻ và dễ thay thế. Máy phát điện công nghiệp cần ắc quy có tuổi thọ cao như Ni-Cd hoặc Lithium-ion để đáp ứng yêu cầu vận hành liên tục. Với máy phát điện di động, ắc quy Lithium-ion là lựa chọn tối ưu nhờ trọng lượng nhẹ và hiệu suất cao.
Dung lượng ắc quy
Dung lượng ắc quy phải phù hợp với công suất của máy phát điện. Đảm bảo đủ năng lượng để khởi động động cơ và cung cấp điện trong thời gian cần thiết. Dung lượng quá thấp có thể khiến hệ thống khởi động không ổn định. Trong khi dung lượng quá cao sẽ làm tăng chi phí mà không cần thiết.
Điều kiện môi trường
Ắc quy Ni-Cd chịu nhiệt tốt, phù hợp với môi trường nhiệt độ cao hoặc lạnh sâu. Còn ắc quy axit-chì có thể bị giảm hiệu suất khi gặp nhiệt độ quá thấp. Đối với môi trường có độ ẩm cao, cần chọn ắc quy có thiết kế kín như ắc quy SLA hoặc Lithium-ion để tránh rò rỉ và ăn mòn.
Chi phí đầu tư và bảo dưỡng
Ắc quy axit-chì có giá thành rẻ nhưng yêu cầu bảo dưỡng thường xuyên. Trong khi ắc quy khô và Lithium-ion đắt hơn nhưng ít cần bảo trì. Nếu sử dụng lâu dài, cần cân nhắc giữa chi phí ban đầu và chi phí bảo dưỡng để tối ưu hiệu quả kinh tế.